Có 2 kết quả:
順口溜 shùn kǒu liū ㄕㄨㄣˋ ㄎㄡˇ ㄌㄧㄡ • 顺口溜 shùn kǒu liū ㄕㄨㄣˋ ㄎㄡˇ ㄌㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popular piece of doggerel
(2) common phrase repeated as a jingle
(2) common phrase repeated as a jingle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popular piece of doggerel
(2) common phrase repeated as a jingle
(2) common phrase repeated as a jingle
Bình luận 0